der Stadtbezirk

der Stadtbezirk
- {municipality} đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, khu vực, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”